Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.paʁ.sjal.mɑ̃/

Phó từ sửa

impartialement /ɛ̃.paʁ.sjal.mɑ̃/

  1. Không thiên vị, vô tư, công minh.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa