imparable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pa.ʁabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | imparable /ɛ̃.pa.ʁabl/ |
imparables /ɛ̃.pa.ʁabl/ |
Giống cái | imparable /ɛ̃.pa.ʁabl/ |
imparables /ɛ̃.pa.ʁabl/ |
imparable /ɛ̃.pa.ʁabl/
Tham khảo
sửa- "imparable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)