Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
impalement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪm.ˈpeɪɫ.mənt/
Danh từ
sửa
impalement
/ɪm.ˈpeɪɫ.mənt/
Sự đâm qua, sự
xiên
qua.
Sự đóng
cọc
xiên
qua (người... ) (một lối hình phạt xưa).
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
) Sự
rào
bằng
cọc
.
Tham khảo
sửa
"
impalement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)