Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pet.ʁɑ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít impétrante
/ɛ̃.pet.ʁɑ̃t/
impétrants
/ɛ̃.pet.ʁɑ̃/
Số nhiều impétrante
/ɛ̃.pet.ʁɑ̃t/
impétrants
/ɛ̃.pet.ʁɑ̃/

impétrant /ɛ̃.pet.ʁɑ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Người nhận, người được (chức vị, ân huệ... ).
  2. Người nhận bằng.
    Signature de l’impétrant — chữ ký của người nhận bằng

Tham khảo

sửa