impératif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pe.ʁa.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impératif /ɛ̃.pe.ʁa.tif/ |
impératifs /ɛ̃.pe.ʁa.tif/ |
Giống cái | impérative /ɛ̃.pe.ʁa.tiv/ |
impératives /ɛ̃.pe.ʁa.tiv/ |
impératif /ɛ̃.pe.ʁa.tif/
- (Có tính chất) Mệnh lệnh.
- Ton impératif — giọng mệnh lệnh
- Mode impératif — (ngôn ngữ học) lối mệnh lệnh
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
impératif /ɛ̃.pe.ʁa.tif/ |
impératifs /ɛ̃.pe.ʁa.tif/ |
impératif gđ /ɛ̃.pe.ʁa.tif/
- (Ngôn ngữ học) Lối mệnh lệnh.
- Đòi hỏi cấp bách, mệnh lệnh.
- Impératifs économiques — những đòi hỏi cấp bách về kinh tế
- Impératif catégorique — (triết học) mệnh lệnh nhất quyết
Tham khảo
sửa- "impératif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)