immunité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.my.ni.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
immunité /i.my.ni.te/ |
immunités /i.my.ni.te/ |
immunité gc /i.my.ni.te/
- Sự miễn trừ.
- Immunité diplomatique — quyền miễn trừ ngoại giao
- (Sinh vật học; sinh lý học) Sự miễn dịch.
- Immunité naturelle — sự miễn dịch tự nhiên
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "immunité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)