Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑ̃.si.bi.li.za.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sensibilisation
/sɑ̃.si.bi.li.za.sjɔ̃/
sensibilisation
/sɑ̃.si.bi.li.za.sjɔ̃/

sensibilisation gc /sɑ̃.si.bi.li.za.sjɔ̃/

  1. (Nhiếp ảnh) Sự tăng nhạy.
  2. (Sinh vật học) Sự cảm ứng.
  3. (Nghĩa bóng) Sự làm tăng nhạy cảm.
    La sensibilisation de l’opinion à un problème — sự làm cho dư luận nhạy trước một vấn đề

Tham khảo

sửa