Tiếng Pháp

sửa
 
allergie

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.lɛʁ.ʒi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
allergie
/a.lɛʁ.ʒi/
allergies
/a.lɛʁ.ʒi/

allergie gc /a.lɛʁ.ʒi/

  1. (Y học) Sự dị ứng.
    Allergie à la pénicilline — sự dị ứng với pênixilin

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa