Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
allergie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
allergie
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.lɛʁ.ʒi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
allergie
/a.lɛʁ.ʒi/
allergies
/a.lɛʁ.ʒi/
allergie
gc
/a.lɛʁ.ʒi/
(
Y học
)
Sự
dị ứng
.
Allergie
à la pénicilline
— sự dị ứng với pênixilin
Trái nghĩa
sửa
Anergie
Tham khảo
sửa
"
allergie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)