Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.mɔ.ʁa.list/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực immoraliste
/i.mɔ.ʁa.list/
immoraliste
/i.mɔ.ʁa.list/
Giống cái immoraliste
/i.mɔ.ʁa.list/
immoraliste
/i.mɔ.ʁa.list/

immoraliste /i.mɔ.ʁa.list/

  1. Phi đạo đức chủ nghĩa.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít immoraliste
/i.mɔ.ʁa.list/
immoraliste
/i.mɔ.ʁa.list/
Số nhiều immoraliste
/i.mɔ.ʁa.list/
immoraliste
/i.mɔ.ʁa.list/

immoraliste /i.mɔ.ʁa.list/

  1. Người theo thuyết phi đạo đức.

Tham khảo

sửa