immitigable
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɪm.ˈmɪ.tɪ.ɡə.bəl/
Tính từ sửa
immitigable /ˌɪm.ˈmɪ.tɪ.ɡə.bəl/
- Không thể nguôi, không thể dịu đi.
- immitigable sorrow — nỗi buồn không thể nguôi
- situation remains immitigable — tình hình vẫn không dịu đi
Tham khảo sửa
- "immitigable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)