Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ma.te.ʁja.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
immatérialité
/i.ma.te.ʁja.li.te/
immatérialité
/i.ma.te.ʁja.li.te/

immatérialité gc /i.ma.te.ʁja.li.te/

  1. Tính phi vật chất.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa