Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.maʁ.sɛ.sibl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực immarcescible
/ɛ̃.maʁ.sɛ.sibl/
immarcescible
/ɛ̃.maʁ.sɛ.sibl/
Giống cái immarcescible
/ɛ̃.maʁ.sɛ.sibl/
immarcescible
/ɛ̃.maʁ.sɛ.sibl/

immarcescible /ɛ̃.maʁ.sɛ.sibl/

  1. (Thực vật học) Không héo, không tàn.
  2. (Văn học) Bất hủ.
    Gloire immarcescible — vinh quang bất hủ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa