immarcescible
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.maʁ.sɛ.sibl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | immarcescible /ɛ̃.maʁ.sɛ.sibl/ |
immarcescible /ɛ̃.maʁ.sɛ.sibl/ |
Giống cái | immarcescible /ɛ̃.maʁ.sɛ.sibl/ |
immarcescible /ɛ̃.maʁ.sɛ.sibl/ |
immarcescible /ɛ̃.maʁ.sɛ.sibl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "immarcescible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)