immangeable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.mɑ̃.ʒabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | immangeable /ɛ̃.mɑ̃.ʒabl/ |
immangeables /ɛ̃.mɑ̃.ʒabl/ |
Giống cái | immangeable /ɛ̃.mɑ̃.ʒabl/ |
immangeables /ɛ̃.mɑ̃.ʒabl/ |
immangeable /ɛ̃.mɑ̃.ʒabl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "immangeable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)