Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.mɑ̃.ʒabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực immangeable
/ɛ̃.mɑ̃.ʒabl/
immangeables
/ɛ̃.mɑ̃.ʒabl/
Giống cái immangeable
/ɛ̃.mɑ̃.ʒabl/
immangeables
/ɛ̃.mɑ̃.ʒabl/

immangeable /ɛ̃.mɑ̃.ʒabl/

  1. Ăn không ngon.
    Mets immangeable — món ăn không ngon

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa