Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑ̃.ʒabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực mangeable
/mɑ̃.ʒabl/
mangeables
/mɑ̃.ʒabl/
Giống cái mangeable
/mɑ̃.ʒabl/
mangeables
/mɑ̃.ʒabl/

mangeable /mɑ̃.ʒabl/

  1. Ăn được.

Tham khảo

sửa