Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
taché
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
taché
Có
vết
, có đốm.
Banc
taché
d’encre
— ghế dài có vết mực
Marbre
taché
de gris
— đá hoa có đốm xám
Fruits tachés
— quả có đốm
Tham khảo
sửa
"
taché
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)