Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å imitere
Hiện tại chỉ ngôi imiterer
Quá khứ imiterte
Động tính từ quá khứ imitert
Động tính từ hiện tại

imitere

  1. Giả mạo, làm giả. Bắt chước.
    Han imiterte farens stemme.
    Svindleren imiterte håndskriften min.

Tham khảo

sửa