Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
imitere
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å imitere
Hiện tại chỉ ngôi
imiterer
Quá khứ
imiterte
Động tính từ quá khứ
imitert
Động tính từ hiện tại
—
imitere
Giả mạo
,
làm giả
.
Bắt chước
.
Han
imiterte
farens stemme.
Svindleren
imiterte
håndskriften min.
Tham khảo
sửa
"
imitere
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)