imbécillité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.be.si.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
imbécillité /ɛ̃.be.si.li.te/ |
imbécillités /ɛ̃.be.si.li.te/ |
imbécillité gc /ɛ̃.be.si.li.te/
- Sự đần, sự ngu xuẩn.
- Hành vi ngu xuẩn; lời nói ngu xuẩn; ý nghĩ ngu xuẩn.
- Dire des imbécillités — nói những lời ngu xuẩn
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự yếu, sự suy yếu.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "imbécillité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)