Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
imagerie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.maʒ.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
imagerie
/i.maʒ.ʁi/
imageries
/i.maʒ.ʁi/
imagerie
gc
/i.maʒ.ʁi/
Nghề
làm
tranh ảnh
;
nghề
bán
tranh ảnh
.
Tranh ảnh
.
Imagerie
populaire
— tranh dân gian
Tham khảo
sửa
"
imagerie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)