illustriousness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈləs.tri.əs.nəs/
Danh từ
sửaillustriousness /ɪ.ˈləs.tri.əs.nəs/
- Tiếng tăm; sự nổi tiếng.
- Sự lừng lẫy, sự rạng rỡ, sự quang vinh.
Tham khảo
sửa- "illustriousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)