Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ly.zwaʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực illusoire
/i.ly.zwaʁ/
illusoires
/i.ly.zwaʁ/
Giống cái illusoire
/i.ly.zwaʁ/
illusoires
/i.ly.zwaʁ/

illusoire /i.ly.zwaʁ/

  1. Hão huyền, hão.
    Promesse illusoire — lời hứa hão

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa