illusoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ly.zwaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | illusoire /i.ly.zwaʁ/ |
illusoires /i.ly.zwaʁ/ |
Giống cái | illusoire /i.ly.zwaʁ/ |
illusoires /i.ly.zwaʁ/ |
illusoire /i.ly.zwaʁ/
Trái nghĩa
sửa- Réel, sûr
Tham khảo
sửa- "illusoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)