Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪɫ.ˈmæ.nɜːd/

Tính từ

sửa

ill-mannered /ˈɪɫ.ˈmæ.nɜːd/

  1. Thô lỗ, cục cằn; lịch sự.

Tham khảo

sửa