Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ill-gotten
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.1.1
Thành ngữ
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
ill-gotten
(
Kiếm được bằng cách
)
Phi nghĩa
.
ill-gotten
gains
— của phi nghĩa
Thành ngữ
sửa
ill-gotten
ill-spent
: (
Tục ngữ
) Của
phi nghĩa
có
già
đâu; của
phù vân
không
chân
hay
chạy
.
Tham khảo
sửa
"
ill-gotten
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)