Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.le.ʒi.ti.mi.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
illégitimité
/i.le.ʒi.ti.mi.te/
illégitimité
/i.le.ʒi.ti.mi.te/

illégitimité gc /i.le.ʒi.ti.mi.te/

  1. (Luật học, pháp lý) Tính không hợp pháp.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa