illégitimité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.le.ʒi.ti.mi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
illégitimité /i.le.ʒi.ti.mi.te/ |
illégitimité /i.le.ʒi.ti.mi.te/ |
illégitimité gc /i.le.ʒi.ti.mi.te/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "illégitimité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)