Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc iherdig
gt iherdig. -e. -ere
Số nhiều iherdig. -e. -erest
Cấp so sánh
cao

iherdig

  1. Chăm chỉ, cần mẫn, chuyên cần, siêng năng.
    Han er både dyktig og iherdig i arbeidet.

Tham khảo

sửa