iguanodon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈɡwɑː.nə.ˌdɑːn/
Danh từ
sửaiguanodon /ɪ.ˈɡwɑː.nə.ˌdɑːn/
Tham khảo
sửa- "iguanodon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ɡwa.nɔ.dɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
iguanodon /i.ɡwa.nɔ.dɔ̃/ |
iguanodons /i.ɡwa.nɔ.dɔ̃/ |
iguanodon gđ /i.ɡwa.nɔ.dɔ̃/
Tham khảo
sửa- "iguanodon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)