Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪɡ.ˈnoʊ.bəl.nəs/

Danh từ

sửa

ignobleness /ɪɡ.ˈnoʊ.bəl.nəs/

  1. Sự đê tiện, sự ti tiện.
  2. Sự ô nhục, sự nhục nhã.

Tham khảo

sửa