Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
idyllic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑɪ.ˈdɪ.lɪk/
Hoa Kỳ
[ɑɪ.ˈdɪ.lɪk]
Tính từ
sửa
idyllic
/ɑɪ.ˈdɪ.lɪk/
(
Thuộc
)
Thơ
điền viên
.
(
Âm nhạc
) (thuộc)
khúc
đồng
quê
.
Bình dị
;
đồng
quê
,
điền viên
,
thôn dã
.
Tham khảo
sửa
"
idyllic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)