Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít idrett idretten
Số nhiều idretter idrettene

idrett

  1. Thể thao, thể dục, điền kinh.
    Mange skoleungdommer driver idrett i fritiden.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa