Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
idiomorphic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪ.di.ə.ˈmɔr.fɪk/
Tính từ
sửa
idiomorphic
/ˌɪ.di.ə.ˈmɔr.fɪk/
Có
hình dạng
riêng
.
(
Hoá học
)
Tự hình
.
Tham khảo
sửa
"
idiomorphic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)