ideology
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɑɪ.di.ˈɑː.lə.dʒi/
Danh từ
sửaideology /ˌɑɪ.di.ˈɑː.lə.dʒi/
- Sự nghiên cứu tư tưởng.
- Tư tưởng, hệ tư tưởng (của một giai cấp... ).
- Marxist ideology — tư tưởng Mác-xít
- Sự mơ tưởng, sự mộng tưởng.
Tham khảo
sửa- "ideology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)