Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ideo- +‎ -graph.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ideograph (số nhiều ideographs)

  1. (chính tả) Chữ viết ghi ý (như chữ Hán, v.v.).

Từ dẫn xuất

sửa

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa