Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ideograph
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
1.4
Từ đảo chữ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
ideo-
+
-graph
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈɪ.di.ə.ˌɡræf/
Danh từ
sửa
ideograph
(
số nhiều
ideographs
)
(
chính tả
)
Chữ viết
ghi
ý
(
như chữ Hán, v.v.
).
Từ dẫn xuất
sửa
ideographic
ideographically
ideography
Từ đảo chữ
sửa
eidograph
Tham khảo
sửa
"
ideograph
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)