Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.dɑ̃.tik.mɑ̃/

Phó từ sửa

identiquement /i.dɑ̃.tik.mɑ̃/

  1. Giống hệt nhau, đồng nhất.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa