Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít idealisme idealismen
Số nhiều idealismer idealismene

idealisme

  1. Sự thực hiện lý tưởng.
    Verden trenger idealisme.
  2. Chủ nghĩa lý tưởng, thuyết duy tâm.
    Organisasjonen er for mye preget av idealisme til at den oppnår praktiske resultater.

Tham khảo

sửa