Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
id.
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.1.1
Thành ngữ
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
id.
(viết tắt) id.
Cũng
tác giả
ấy, cũng
cuốn
sách
ấy; cũng
từ
ấy.
Thành ngữ
sửa
idem quod
: (
Viết tắt
) I. Q. )
cũng như
.
Phó từ
sửa
id.
(viết tắt) id.
Như trên
.
Tham khảo
sửa
"
id.
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)