Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít idé ideen
Số nhiều ideer ideene

idé

  1. Ý tưởng, ý nghĩ, ý niệm, quan niệm.
    å få en lys idé
    Hun pleier å ha mange gode idéer.
    en fiks idé — Định kiến, chủ định.

Tham khảo sửa