Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
idé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
idé
ideen
Số nhiều
ideer
ideene
idé
gđ
Ý
tưởng
,
ý nghĩ
,
ý niệm
,
quan niệm
.
å få en lys
idé
Hun pleier å ha mange gode
idé
er.
en fiks
idé
— Định kiến, chủ định.
Tham khảo
sửa
"
idé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)