ictus
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪk.təs/
Danh từ
sửaictus /ˈɪk.təs/
Tham khảo
sửa- "ictus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ik.tys/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ictus /ik.tys/ |
ictus /ik.tys/ |
ictus gđ /ik.tys/
Tham khảo
sửa- "ictus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)