Tiếng Anh sửa

 
ictus

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪk.təs/

Danh từ sửa

ictus /ˈɪk.təs/

  1. Âm nhấn (theo nhịp điệu hoặc theo âm luật) (trong câu thơ).
  2. (Y học) Cơn vật.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ictus
/ik.tys/
ictus
/ik.tys/

ictus /ik.tys/

  1. (Thơ ca) Âm nhấn.
  2. (Y học) Cơn vật.
    Ictus épileptique — cơn vật động kinh

Tham khảo sửa