Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
iconostase
/i.kɔ.nɔs.taz/
iconostase
/i.kɔ.nɔs.taz/

iconostase gc

  1. (Tôn giáo) Bình phong hình thánh.

Tham khảo

sửa