Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ichthyosaurian
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
ichthyosaurian
Thằn lằn
cá
;
ngư long
(đã tuyệt chủng).
Tính từ
sửa
ichthyosaurian
Thuộc
thằn lằn
cá
;
thuộc
ngư long
.
Tham khảo
sửa
"
ichthyosaurian
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)