Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

ichthyosaurian

  1. Thằn lằn ; ngư long (đã tuyệt chủng).

Tính từ

sửa

ichthyosaurian

  1. Thuộc thằn lằn ; thuộc ngư long.

Tham khảo

sửa