Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ichor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑɪ.ˌkɔr/
Danh từ
sửa
ichor
/ˈɑɪ.ˌkɔr/
(
Thần thoại,thần học
)
Máu
thần thánh
(thần thoại Hy-lạp).
(
Y học
)
Nước vàng
(ở vết thương... ).
Tham khảo
sửa
"
ichor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)