Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
iblant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Phó từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Orma
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
iblant
Thỉnh thoảng
, đôi khi, vài
lần
.
Hun besøker sin bestemor (en gang)
iblant
.
Tham khảo
sửa
"
iblant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Orma
sửa
Danh từ
sửa
iblant
ánh sáng
.
Tham khảo
sửa
Dale R. Hoskins (2011)
Phonology of the Orma language
.