Tiếng Na Uy

sửa

Phó từ

sửa

iblant

  1. Thỉnh thoảng, đôi khi, vài lần.
    Hun besøker sin bestemor (en gang) iblant.

Tham khảo

sửa

Tiếng Orma

sửa

Danh từ

sửa

iblant

  1. ánh sáng.

Tham khảo

sửa
  • Dale R. Hoskins (2011) Phonology of the Orma language.