Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

hysterical

  1. (Y học) (thuộc) ictêri
  2. mắc ictêri.
  3. Quá kích động, cuồng loạn.
    hysterical laughter — tiếng cười cuồng loạn

Tham khảo

sửa