hysterical
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửahysterical
- (Y học) (thuộc) ictêri
- mắc ictêri.
- Quá kích động, cuồng loạn.
- hysterical laughter — tiếng cười cuồng loạn
Tham khảo
sửa- "hysterical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hysterical