Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hysteria
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hɪs.ˈtɛr.i.ə/
Danh từ
sửa
hysteria
/hɪs.ˈtɛr.i.ə/
(
Y học
)
Chứng
ictêri
.
Sự quá
kích động
, sự
cuồng loạn
.
war
hysteria
— tinh thần cuồng chiến, sự hiếu chiến
Tham khảo
sửa
"
hysteria
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)