hystérectomie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /is.te.ʁɛk.tɔ.mi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hystérectomie /is.te.ʁɛk.tɔ.mi/ |
hystérectomie /is.te.ʁɛk.tɔ.mi/ |
hystérectomie gc /is.te.ʁɛk.tɔ.mi/
Tham khảo
sửa- "hystérectomie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)