Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hɪ.ˈpɑː.krə.si/

Danh từ sửa

hypocrisy /hɪ.ˈpɑː.krə.si/

  1. Đạo đức giả.
  2. Hành động đạo đức giả, thái độ đạo đức giả.

Tham khảo sửa