Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.pɔ.kɔ̃d.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hypocondrie
/i.pɔ.kɔ̃d.ʁi/
hypocondries
/i.pɔ.kɔ̃d.ʁi/

hypocondrie gc /i.pɔ.kɔ̃d.ʁi/

  1. (Y học) Bệnh tưởng.

Tham khảo

sửa