Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪ.pə.ˌblæst/

Danh từ

sửa

hypoblast /ˈhɑɪ.pə.ˌblæst/

  1. (Thực vật) Lá mầm lưng (hạt cây họ lúa).
  2. (Động vật) nội .

Tham khảo

sửa