Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɑɪ.pɜː.ˈsɛnt.sə.tɪv/

Tính từ

sửa

hypersensitive /ˌhɑɪ.pɜː.ˈsɛnt.sə.tɪv/

  1. Quá dễ xúc cảm, quá đa cảm.

Tham khảo

sửa