Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.kə.ˈni.ʒi.ə/

Danh từ sửa

hyperkinesia /.kə.ˈni.ʒi.ə/

  1. (Y học) Chứng tăng động.

Tham khảo sửa