Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɑɪ.pɜː.ˈbær.ɪk/

Tính từ

sửa

hyperbaric /ˌhɑɪ.pɜː.ˈbær.ɪk/

  1. Dùng bội áp (suất).
    hyperbaric medical treatment — phép điều trị dùng bội áp

Tham khảo

sửa