Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɑɪ.ˈpi.θrəl/

Tính từ

sửa

hypaethral /hɑɪ.ˈpi.θrəl/

  1. Không mái.
  2. Lộ thiên.

Tham khảo

sửa